Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoan hô
[hoan hô]
|
to cheer; to acclaim; to applaud; to give somebody an ovation
To be cheered in/out
bravo!; hear, hear!; well done!; hurrah!
Từ điển Việt - Việt
hoan hô
|
động từ
tán thưởng bằng lời hay vỗ tay
vỗ tay hoan hô; tiếng hoan hô vang lên khắp nơi